Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山川次彦
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
彦 ひこ
boy