Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山幸彦と海幸彦
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
海幸 うみさち うみこう
những sản phẩm biển
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
彦 ひこ
boy
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.