Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
位勲 いくん くらいくん
thứ tự và rậm rạp (của) tài trí