Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山形由希
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
自由形 じゆうがた
freestyle (bơi sự kiện)
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
自由形式 じゆうけいしき
định dạng tự do
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)