Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
一人舞台 ひとりぶたい いちにんぶたい
sự giữ độc quyền
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
舞台 ぶたい
bệ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách