Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山形県中学校一覧
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo