Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山形袖章
やまがたそでしょう
chevron (military rank insignia)
袖山 そでやま
nếp gấp trên cùng của tay áo (quần áo truyền thống của Nhật Bản)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
袖 そで
ống tay áo
「SAN HÌNH TỤ CHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích