Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山手学舎
学舎 がくしゃ
trường học, ngôi trường
手水舎 てみずや ちょうずや
làm sạch nghi lễ rửa tay và miệng bằng nước khi đến thăm đền thờ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
舎密学 しゃみつがく
hóa học (thời hạn cũ (già))
学び舎 まなびや
trường học; ngôi trường
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora