Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山折り やまおり
mountain fold (origami)
折り山 おりやま
pleat or fold peak
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
雄 お おす オス
đực.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ