山折り
やまおり「SAN CHIẾT」
☆ Danh từ
Gấp đỉnh (origami); gấp lồi (may mặc)
紙
を
山折
りにしてから、
次
に
谷折
りにする。
Gấp giấy theo kiểu "gấp đỉnh" trước, sau đó gấp kiểu "gấp thung lũng".

Từ trái nghĩa của 山折り
山折り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山折り
折り山 おりやま
pleat or fold peak
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy