Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末社 まっしゃ
làm cho lệ thuộc miếu thờ; người hay pha trò chuyên nghiệp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
神社 じんじゃ
đền
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)