Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本誌 ほんし
tạp chí này
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.