Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造本 ぞうほん
bookbinding hoặc bookmaking
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本醸造 ほんじょうぞう
pure brew (e.g. sake, soy sauce)
造山帯 ぞうざんたい
vành đai núi lửa
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.