Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học