Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悌 てい
respect for one's elders
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
悌順 ていじゅん
vâng lời
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.