Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本慈昭
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.