Các từ liên quan tới 山本晃 (花飾学者)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
日本学者 にほんがくしゃ
học giả người Nhật.
装飾花 そうしょくか
hoa trang trí
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora