Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本漢方製薬
漢方薬 かんぽうやく
thuốc đông y; thuốc bắc
漢薬 かんやく
thuốc Trung Quốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
漢方 かんぽう
y học truyền thống Trung Hoa
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
日本薬局方 にほんやっきょくほう
Từ điển dược Nhật Bản
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.