Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿山甲 せんざんこう せんざん こう
con tê tê
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
耳穿山甲 みみせんざんこう