穿山甲
せんざんこう せんざん こう「XUYÊN SAN GIÁP」
☆ Danh từ
Con tê tê

穿山甲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿山甲
耳穿山甲 みみせんざんこう
con tê tê
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
穿通 せんつう
sự thâm nhập
穿く はく
mặc, đeo (phần dưới cơ thể)
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)