Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本真央樹
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự