Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng