Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本経勝
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
経本 きょうほん
sách kinh
本経 ほんぎょう
kinh thánh cơ bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)