Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本草太
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)