Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
鈴
dây chuông