Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山村振興法
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)
山村 さんそん
làng trong núi
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi