振興策
しんこうさく「CHẤN HƯNG SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách xúc tiến

振興策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振興策
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
貿易振興 ぼうえきしんこう
xúc tiến ngoại thương
地域振興券 ちいきしんこうけん
những phiếu thúc đẩy địa phương (địa phương)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
事業を振興する じぎょうをしんこうする
hưng nghiệp.