山林火災用品
さんりんかさいようひん
☆ Danh từ
Thiết bị chống cháy rừng
山林火災用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山林火災用品
森林火災 しんりんかさい
cháy rừng
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
火災 かさい
bị cháy
消火用品 しょうかようひん
dụng cụ chữa cháy.
火山作用 かざんさよう
hoạt động của núi lửa
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
đồ dùng cho lửa trại