Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
火風 かふう
lửa và gió
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora