Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根キク
キク科 キクか きくか
họ Cúc (danh pháp khoa học: Asteraceae hay Compositae), còn gọi là họ Hướng dương, họ Cúc tây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi