Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根正次
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
弥次馬根性 わたるじばねせい
tinh thần (của) ham biết
野次馬根性 やじうまこんじょう
tinh thần (của) ham biết
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね