Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根綺
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
綺麗な きれいな
đẹp
綾綺殿 りょうきでん
pavilion housing the emperor's bathing quarters and dressing chamber (in Heian Palace)