桑門
そうもん「TANG MÔN」
☆ Danh từ
Nhà sư; nhà tu hành.

Từ đồng nghĩa của 桑門
noun
桑門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桑門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm
桑海 そうかい くわかい
những thay đổi đột ngột của thế giới
扶桑 ふそう
Nhật Bản; đất nước Phù Tang.