Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山桜桃
桜桃 おうとう さくらんぼ さくらんぼう サクランボ
quả anh đào.
桜桃忌 おうとうき
ngày tưởng niệm nhà văn Dazai Osamu (ngày 19/6)
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama