Các từ liên quan tới 山梨県道403号甲斐岩間停車場西島線
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
停車時間 ていしゃじかん
thời gian ngừng lại
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực