Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít
ねじ山修正ヤスリ ねじやましゅうせいヤスリ
dũa sửa ren (loại dũa được sử dụng để sửa chữa và bảo trì các ren bị hỏng hoặc bị mòn)