Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山と森 やまともり
rừng núi.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ヨーロッパ山毛欅 ヨーロッパぶな ヨーロッパブナ
dẻ gai châu Âu
森 もり
rừng, rừng rậm