山水牛
やますいぎゅう「SAN THỦY NGƯU」
☆ Danh từ
Trâu núi

山水牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山水牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水牛 すいぎゅう スイギュウ
trâu; con trâu.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.