Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山沿い やまぞい
dọc theo sườn núi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.