Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山浦光則
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
山頂光 さんちょうこう
ánh sáng hồng trên đỉnh núi