Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山浦景国
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山国 やまぐに
nước có nhiều núi
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.