Các từ liên quan tới 山王 (金属製品)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属製 きんぞくせい
vật làm bằng kim loại
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金属部品 きんぞくぶひん
bộ phận kim loại
金属製警棒 きんぞくせいけいぼう
Dùi cui làm bằng kim loại
金属製容器 きんぞくせいようき
thùng chứa bằng kim loại