Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田まりお
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
お山 おやま みやま
núi
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày