Các từ liên quan tới 山田二郎 (アナウンサー)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất