Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
投手 とうしゅ
người ném bóng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
勤勉手当 きんべんてあて
Trợ cấp chuyên cần
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường