Các từ liên quan tới 山田淳 (外交官)
外交官 がいこうかん
nhà ngoại giao
外交官補 がいこうかんほ
nhà ngoại giao thử thách
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora