Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄滝 おだき
thác nước lớn hơn ((của) hai)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
滝 たき
thác nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
小滝 おたき こだき