Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
アクセント照明 アクセントしょうめい
chiếu sáng nổi bật
照明器 しょうめいき
thiết bị chiếu sáng