Các từ liên quan tới 山田真一 (声優)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou