Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田胡瓜
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo
胡瓜魚 きゅうりうお キュウリウオ
cá luyện kim (một họ cá nhỏ, họ cá Osmeridae)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瓜田 かでん
điện tích
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
瓜田李下 かでんりか
lánh xa điều thị phi; tránh dễ gây hiểu lầm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora